Trang chủ300612 • SHE
add
Shunya International Mrtch Beijing CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
13,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,59 ¥ - 14,00 ¥
Phạm vi một năm
10,83 ¥ - 21,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 T CNY
Số lượng trung bình
5,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,79 Tr | -25,51% |
Chi phí hoạt động | 35,56 Tr | 8,16% |
Thu nhập ròng | -4,03 Tr | 79,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,60 | 72,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,65 Tr | 112,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -335,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,81 Tr | -52,11% |
Tổng tài sản | 681,92 Tr | -24,81% |
Tổng nợ | 205,73 Tr | -49,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 476,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,03 Tr | 79,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,91 Tr | 9,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,51 Tr | -19.271,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,58 Tr | -97,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,95 Tr | -95,28% |
Dòng tiền tự do | -15,66 Tr | -179,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 1, 2007
Trang web
Nhân viên
370