Trang chủ300614 • SHE
add
Henan BCCY Environmental Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,07 ¥ - 11,38 ¥
Phạm vi một năm
7,72 ¥ - 13,81 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,81 T CNY
Số lượng trung bình
3,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,78 Tr | -7,19% |
Chi phí hoạt động | 26,25 Tr | -34,01% |
Thu nhập ròng | -11,68 Tr | 44,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,83 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -4,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,21 Tr | -81,04% |
Tổng tài sản | 2,16 T | -6,58% |
Tổng nợ | 895,88 Tr | 24,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,68 Tr | 44,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,30 Tr | 1.046,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,99 Tr | 60,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,04 Tr | -516,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,36 Tr | 15,68% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 4, 2009
Trang web
Nhân viên
1.113