Trang chủ300614 • SHE
add
Henan BCCY Environmental Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,75 ¥ - 12,68 ¥
Phạm vi một năm
7,72 ¥ - 23,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 T CNY
Số lượng trung bình
4,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,11 Tr | -13,82% |
Chi phí hoạt động | 26,45 Tr | 22,66% |
Thu nhập ròng | -29,72 Tr | -905,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,28 | -1.035,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,72 Tr | -66,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,25 Tr | -64,21% |
Tổng tài sản | 2,44 T | 4,26% |
Tổng nợ | 928,91 Tr | 48,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,72 Tr | -905,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,44 Tr | 82,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,11 Tr | 53,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,54 Tr | -73,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,03 Tr | 66,96% |
Dòng tiền tự do | -137,30 Tr | 40,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 4, 2009
Trang web
Nhân viên
986