Trang chủ300617 • SHE
add
Jiangsu Aukura Intelligent Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,63 ¥ - 27,07 ¥
Phạm vi một năm
21,59 ¥ - 36,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,46 T CNY
Số lượng trung bình
2,14 Tr
Tỷ số P/E
26,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,87 Tr | -35,88% |
Chi phí hoạt động | 22,02 Tr | -59,25% |
Thu nhập ròng | 43,72 Tr | -28,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,66 Tr | -32,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 T | 25,88% |
Tổng tài sản | 3,78 T | 2,01% |
Tổng nợ | 839,94 Tr | -6,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,72 Tr | -28,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,30 Tr | 75,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -270,39 Tr | -189,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 196,59 Tr | 31,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -86,09 Tr | -121,35% |
Dòng tiền tự do | 208,08 Tr | -51,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 5, 2004
Trang web
Nhân viên
886