Trang chủ300617 • SHE
add
Jiangsu Aukura Intelligent Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,03 ¥ - 26,79 ¥
Phạm vi một năm
20,11 ¥ - 33,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,46 T CNY
Số lượng trung bình
2,35 Tr
Tỷ số P/E
24,42
Tỷ lệ cổ tức
0,69%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 184,22 Tr | 7,32% |
Chi phí hoạt động | 41,81 Tr | -10,61% |
Thu nhập ròng | 29,18 Tr | 10,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,84 | 3,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,56 Tr | 20,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 T | 105,32% |
Tổng tài sản | 3,77 T | 11,19% |
Tổng nợ | 916,52 Tr | 34,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,18 Tr | 10,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,61 Tr | 93,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,29 Tr | -134,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 60,04 Tr | 118,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,57 Tr | 54,41% |
Dòng tiền tự do | -212,91 Tr | -167,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 5, 2004
Trang web
Nhân viên
765