Trang chủ300618 • SHE
add
Nanjing Hanrui Cobalt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,47 ¥ - 31,92 ¥
Phạm vi một năm
20,73 ¥ - 48,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,77 T CNY
Số lượng trung bình
7,77 Tr
Tỷ số P/E
45,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 T | 14,56% |
Chi phí hoạt động | 126,59 Tr | 15,64% |
Thu nhập ròng | 42,86 Tr | 39,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,85 | 21,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,69 Tr | -30,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,85 T | 2,75% |
Tổng tài sản | 8,50 T | 3,80% |
Tổng nợ | 2,72 T | -5,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 308,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,86 Tr | 39,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 183,08 Tr | 676,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -255,83 Tr | 15,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -161,49 Tr | -140,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -234,94 Tr | -485,21% |
Dòng tiền tự do | 168,97 Tr | 138,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 5, 1997
Trang web
Nhân viên
2.457