Trang chủ300619 • SHE
add
Foshan Golden Mlky Wy Intgnt Eqp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,88 ¥ - 25,63 ¥
Phạm vi một năm
16,65 ¥ - 37,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,24 T CNY
Số lượng trung bình
3,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,79 Tr | -57,47% |
Chi phí hoạt động | 56,16 Tr | 5,89% |
Thu nhập ròng | -66,09 Tr | -351,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,72 | -959,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 7,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 641,08 Tr | -28,34% |
Tổng tài sản | 4,38 T | -3,59% |
Tổng nợ | 2,77 T | -2,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -66,09 Tr | -351,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,03 Tr | 93,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,82 Tr | 31,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 126,07 Tr | 363,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 86,18 Tr | 140,04% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 1, 2002
Trang web
Nhân viên
1.429