Trang chủ300619 • SHE
add
Foshan Golden Mlky Wy Intgnt Eqp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,32 ¥ - 28,00 ¥
Phạm vi một năm
16,65 ¥ - 44,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,70 T CNY
Số lượng trung bình
5,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 475,21 Tr | -36,42% |
Chi phí hoạt động | 60,38 Tr | -34,71% |
Thu nhập ròng | 3,19 Tr | -93,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,67 | -89,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,35 Tr | -39,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 88,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 664,56 Tr | 56,58% |
Tổng tài sản | 4,28 T | 4,78% |
Tổng nợ | 2,59 T | -13,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,19 Tr | -93,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -60,52 Tr | 78,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,67 Tr | 23,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 129,96 Tr | -62,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,30 Tr | 84,30% |
Dòng tiền tự do | -234,98 Tr | 55,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 1, 2002
Trang web
Nhân viên
1.401