Trang chủ300622 • SHE
add
Doctorglasses Chain Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
40,29 ¥ - 43,00 ¥
Phạm vi một năm
11,29 ¥ - 61,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,49 T CNY
Số lượng trung bình
9,19 Tr
Tỷ số P/E
68,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 287,55 Tr | 6,33% |
Chi phí hoạt động | 163,29 Tr | 10,74% |
Thu nhập ròng | 20,14 Tr | -33,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,01 | -37,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,79 Tr | 25,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 327,48 Tr | 26,62% |
Tổng tài sản | 1,25 T | 11,73% |
Tổng nợ | 482,15 Tr | 55,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 771,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,14 Tr | -33,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,06 Tr | 63,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 115,03 Tr | 90.908,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,64 Tr | -74,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 115,98 Tr | 78.188,30% |
Dòng tiền tự do | 192,36 Tr | -29,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.448