Trang chủ300622 • SHE
add
Doctorglasses Chain Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,41 ¥ - 34,18 ¥
Phạm vi một năm
8,68 ¥ - 47,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,79 T CNY
Số lượng trung bình
16,69 Tr
Tỷ số P/E
70,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 326,16 Tr | 10,22% |
Chi phí hoạt động | 150,87 Tr | 6,71% |
Thu nhập ròng | 30,18 Tr | 20,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,25 | 9,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,49 Tr | 10,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 399,68 Tr | 130,05% |
Tổng tài sản | 1,27 T | 5,85% |
Tổng nợ | 470,83 Tr | 30,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 802,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 227,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,18 Tr | 20,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,04 Tr | 62,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 51,60 Tr | 209,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -94,31 Tr | -191,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,72 Tr | 373,04% |
Dòng tiền tự do | 68,65 Tr | 165,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.448