Trang chủ300624 • SHE
add
Công nghệ Wondershare
Giá đóng cửa hôm trước
61,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
60,25 ¥ - 65,80 ¥
Phạm vi một năm
37,92 ¥ - 88,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,73 T CNY
Số lượng trung bình
21,50 Tr
Tỷ số P/E
992,15
Tỷ lệ cổ tức
0,13%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 347,65 Tr | -7,93% |
Chi phí hoạt động | 355,38 Tr | 5,89% |
Thu nhập ròng | -29,99 Tr | -242,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,63 | -254,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,18 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,93 Tr | -182,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 561,49 Tr | -6,17% |
Tổng tài sản | 1,61 T | 0,22% |
Tổng nợ | 261,86 Tr | 3,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,99 Tr | -242,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,97 Tr | -106,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,10 Tr | -108,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,74 Tr | -465,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,50 Tr | -133,83% |
Dòng tiền tự do | -49,47 Tr | -183,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
1.562