Trang chủ300626 • SHE
add
Huarui Electrical Appliance Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,71 ¥ - 10,90 ¥
Phạm vi một năm
6,65 ¥ - 12,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,96 T CNY
Số lượng trung bình
3,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 195,95 Tr | 21,74% |
Chi phí hoạt động | 19,70 Tr | 3,20% |
Thu nhập ròng | 1,96 Tr | -62,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,00 | -68,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,71 Tr | 5,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,73 Tr | 46,66% |
Tổng tài sản | 968,09 Tr | -7,33% |
Tổng nợ | 450,70 Tr | -12,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 517,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,96 Tr | -62,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,87 Tr | 91,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,78 Tr | 31,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,37 Tr | 1,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,43 Tr | 43,05% |
Dòng tiền tự do | -40,44 Tr | 50,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.237