Trang chủ300627 • SHE
add
Shanghai Huace Navigation Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
34,18 ¥ - 35,80 ¥
Phạm vi một năm
21,45 ¥ - 42,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,19 T CNY
Số lượng trung bình
8,73 Tr
Tỷ số P/E
36,74
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 867,17 Tr | 24,57% |
Chi phí hoạt động | 404,60 Tr | 28,17% |
Thu nhập ròng | 148,18 Tr | 53,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,09 | 23,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,71 Tr | 9,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | 7,20% |
Tổng tài sản | 4,49 T | 13,84% |
Tổng nợ | 1,31 T | 1,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 545,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 148,18 Tr | 53,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 98,90 Tr | 46,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,64 Tr | -107,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -142,09 Tr | 17,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,95 Tr | -192,40% |
Dòng tiền tự do | 113,91 Tr | 12,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
1.844