Trang chủ300628 • SHE
add
Yealink
Giá đóng cửa hôm trước
32,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,74 ¥ - 34,10 ¥
Phạm vi một năm
31,43 ¥ - 50,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
41,95 T CNY
Số lượng trung bình
8,67 Tr
Tỷ số P/E
15,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | 3,57% |
Chi phí hoạt động | 218,37 Tr | 11,43% |
Thu nhập ròng | 562,06 Tr | -1,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,64 | -4,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 578,56 Tr | 1,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,69 T | 16,10% |
Tổng tài sản | 10,17 T | 10,11% |
Tổng nợ | 659,20 Tr | 21,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 562,06 Tr | -1,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 441,64 Tr | 33,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -157,80 Tr | 32,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,90 Tr | -9,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 300,43 Tr | 174,47% |
Dòng tiền tự do | 251,03 Tr | 383,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 11, 2001
Trang web
Nhân viên
2.169