Trang chủ300629 • SHE
add
Guangdong King-Strong Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,93 ¥ - 23,98 ¥
Phạm vi một năm
12,85 ¥ - 27,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,44 T CNY
Số lượng trung bình
20,88 Tr
Tỷ số P/E
41,97
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,89 Tr | -0,31% |
Chi phí hoạt động | 46,96 Tr | 13,06% |
Thu nhập ròng | 34,10 Tr | 2,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,45 | 2,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,38 Tr | 10,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 263,91 Tr | 234,00% |
Tổng tài sản | 2,08 T | 21,77% |
Tổng nợ | 326,86 Tr | 1,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 243,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,10 Tr | 2,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -55,30 Tr | -35,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,75 Tr | 3.348,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,48 Tr | -42,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,03 Tr | 56,54% |
Dòng tiền tự do | -68,28 Tr | 0,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
513