Trang chủ300630 • SHE
add
Hainan Poly Pharm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,21 ¥ - 10,78 ¥
Phạm vi một năm
7,33 ¥ - 27,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,61 T CNY
Số lượng trung bình
35,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 187,78 Tr | 22,90% |
Chi phí hoạt động | 138,91 Tr | -10,10% |
Thu nhập ròng | -41,46 Tr | -1.171,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,08 | -936,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,88 Tr | 94,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 331,37 Tr | -25,96% |
Tổng tài sản | 6,25 T | -6,47% |
Tổng nợ | 3,45 T | -2,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 448,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,46 Tr | -1.171,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -67,65 Tr | -56,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,81 Tr | 90,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,79 Tr | -157,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -97,33 Tr | -270,38% |
Dòng tiền tự do | -257,74 Tr | 50,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 7, 1992
Trang web
Nhân viên
1.565