Trang chủ300631 • SHE
add
Jiangsu Jiuwu Hi-Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,70 ¥ - 23,48 ¥
Phạm vi một năm
14,50 ¥ - 31,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,92 T CNY
Số lượng trung bình
6,94 Tr
Tỷ số P/E
53,39
Tỷ lệ cổ tức
0,77%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,41 Tr | -31,94% |
Chi phí hoạt động | 35,36 Tr | -18,47% |
Thu nhập ròng | 8,45 Tr | 269,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,50 | 444,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,62 Tr | 87,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 292,79 Tr | 21,78% |
Tổng tài sản | 1,81 T | -5,88% |
Tổng nợ | 602,71 Tr | -15,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,45 Tr | 269,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,68 Tr | -11,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,73 Tr | 79,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,56 Tr | -135,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,06 Tr | 104,91% |
Dòng tiền tự do | -15,11 Tr | -182,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 1997
Trang web
Nhân viên
576