Trang chủ300634 • SHE
add
Richinfo Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,39 ¥ - 26,53 ¥
Phạm vi một năm
12,75 ¥ - 35,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,81 T CNY
Số lượng trung bình
16,40 Tr
Tỷ số P/E
51,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 488,41 Tr | 15,08% |
Chi phí hoạt động | 109,39 Tr | -0,76% |
Thu nhập ròng | 73,49 Tr | -12,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,05 | -23,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,63 Tr | 12,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 T | 12,37% |
Tổng tài sản | 3,45 T | 4,86% |
Tổng nợ | 608,04 Tr | 2,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 459,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,49 Tr | -12,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 131,47 Tr | 415,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -167,87 Tr | -507,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -78,19 Tr | -43,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -114,66 Tr | -108,84% |
Dòng tiền tự do | 59,23 Tr | 152,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 1, 2004
Trang web
Nhân viên
4.517