Trang chủ300635 • SHE
add
SinoDaan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,21 ¥ - 11,65 ¥
Phạm vi một năm
6,30 ¥ - 13,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,57 T CNY
Số lượng trung bình
10,24 Tr
Tỷ số P/E
599,90
Tỷ lệ cổ tức
0,09%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,76 Tr | -16,69% |
Chi phí hoạt động | 51,03 Tr | -33,01% |
Thu nhập ròng | -2,38 Tr | 64,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,45 | 57,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,23 Tr | 56,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,41 Tr | -13,96% |
Tổng tài sản | 1,36 T | 10,84% |
Tổng nợ | 906,97 Tr | 16,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 454,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,38 Tr | 64,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,45 Tr | -355,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,19 Tr | 113,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,43 Tr | 14,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,83 Tr | -157,59% |
Dòng tiền tự do | -67,39 Tr | -225,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
3.243