Trang chủ300635 • SHE
add
SinoDaan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,62 ¥ - 12,05 ¥
Phạm vi một năm
6,81 ¥ - 13,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,69 T CNY
Số lượng trung bình
6,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,13 Tr | -12,40% |
Chi phí hoạt động | 37,09 Tr | -9,16% |
Thu nhập ròng | -2,66 Tr | -606,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,87 | -684,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,03 Tr | -120,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,18 Tr | 29,46% |
Tổng tài sản | 1,38 T | 8,50% |
Tổng nợ | 983,41 Tr | 19,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 400,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,66 Tr | -606,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,24 Tr | -42,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,16 Tr | -6,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,38 Tr | 44,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,02 Tr | -22,74% |
Dòng tiền tự do | -57,53 Tr | -21,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
3.566