Trang chủ300636 • SHE
add
Jiangxi Synergy Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,93 ¥ - 7,13 ¥
Phạm vi một năm
6,38 ¥ - 11,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,99 T CNY
Số lượng trung bình
7,79 Tr
Tỷ số P/E
24,20
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 186,90 Tr | -9,47% |
Chi phí hoạt động | 26,86 Tr | -4,09% |
Thu nhập ròng | 20,78 Tr | -52,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,12 | -47,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,17 Tr | -17,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 306,21 Tr | -52,13% |
Tổng tài sản | 3,42 T | 0,90% |
Tổng nợ | 1,09 T | -2,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 419,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,78 Tr | -52,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,66 Tr | 19,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,09 Tr | 110,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 78,71 Tr | -47,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 130,80 Tr | 298,57% |
Dòng tiền tự do | -55,78 Tr | 4,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 4, 2004
Trang web
Nhân viên
1.418