Trang chủ300637 • SHE
add
Zhejiang Yangfan New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,86 ¥ - 11,21 ¥
Phạm vi một năm
4,01 ¥ - 15,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,60 T CNY
Số lượng trung bình
22,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 176,21 Tr | 22,56% |
Chi phí hoạt động | 28,66 Tr | 29,80% |
Thu nhập ròng | -5,86 Tr | -92,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,32 | -56,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,81 Tr | 6,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,52 Tr | 23,58% |
Tổng tài sản | 1,34 T | -2,72% |
Tổng nợ | 657,56 Tr | 8,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 678,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 234,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,86 Tr | -92,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,14 Tr | 13,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,31 Tr | -4,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,22 Tr | -52,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -607,58 N | -585,96% |
Dòng tiền tự do | -44,86 Tr | 39,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
935