Trang chủ300637 • SHE
add
Zhejiang Yangfan New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,60 ¥ - 10,04 ¥
Phạm vi một năm
6,96 ¥ - 15,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 T CNY
Số lượng trung bình
7,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 232,04 Tr | 74,60% |
Chi phí hoạt động | 27,02 Tr | -8,14% |
Thu nhập ròng | 10,05 Tr | 174,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,33 | 142,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,11 Tr | 359,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,31 Tr | 13,90% |
Tổng tài sản | 1,32 T | -0,42% |
Tổng nợ | 612,50 Tr | -2,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 706,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 234,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,05 Tr | 174,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,82 Tr | 270,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,23 Tr | -1.760,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,26 Tr | -412,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,17 Tr | -959,13% |
Dòng tiền tự do | -8,38 Tr | 74,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
1.026