Trang chủ300638 • SHE
add
Fibocom Wireless Inc
Giá đóng cửa hôm trước
24,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,85 ¥ - 25,61 ¥
Phạm vi một năm
10,03 ¥ - 44,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,45 T CNY
Số lượng trung bình
37,88 Tr
Tỷ số P/E
32,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,86 T | -12,59% |
Chi phí hoạt động | 186,87 Tr | -27,44% |
Thu nhập ròng | 117,79 Tr | -37,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,35 | -28,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | -33,40% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 147,79 Tr | -36,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 T | 23,84% |
Tổng tài sản | 7,53 T | 3,38% |
Tổng nợ | 3,79 T | -4,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 765,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,79 Tr | -37,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -148,59 Tr | -236,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -179,45 Tr | -4,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 93,07 Tr | 161,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -234,55 Tr | -819,98% |
Dòng tiền tự do | -355,49 Tr | -941,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 11, 1999
Trang web
Nhân viên
1.875