Trang chủ300638 • SHE
add
Fibocom Wireless Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,57 ¥ - 17,84 ¥
Phạm vi một năm
10,03 ¥ - 20,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,72 T CNY
Số lượng trung bình
40,80 Tr
Tỷ số P/E
16,72
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,14 T | 4,55% |
Chi phí hoạt động | 250,37 Tr | -15,36% |
Thu nhập ròng | 318,44 Tr | 108,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,87 | 99,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | -8,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 190,10 Tr | -7,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 T | 28,62% |
Tổng tài sản | 7,44 T | 5,73% |
Tổng nợ | 3,91 T | -1,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 765,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 318,44 Tr | 108,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -140,75 Tr | -152,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,76 Tr | 106,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -130,81 Tr | -1.684,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -262,55 Tr | -262,89% |
Dòng tiền tự do | -79,45 Tr | -213,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 11, 1999
Trang web
Nhân viên
1.968