Trang chủ300639 • SHE
add
Guangdong Hybribio Biotech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,51 ¥ - 6,99 ¥
Phạm vi một năm
4,32 ¥ - 10,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,23 T CNY
Số lượng trung bình
21,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 201,36 Tr | -17,47% |
Chi phí hoạt động | 435,21 Tr | 220,16% |
Thu nhập ròng | -184,99 Tr | -475,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -91,87 | -555,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -285,10 Tr | -1.614,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 905,95 Tr | -14,97% |
Tổng tài sản | 5,09 T | -16,43% |
Tổng nợ | 511,43 Tr | -45,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 636,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -184,99 Tr | -475,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,61 Tr | -34,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 134,31 Tr | 257,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,95 Tr | 69,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 196,40 Tr | 1.445,48% |
Dòng tiền tự do | 36,33 Tr | 137,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
2.485