Trang chủ300642 • SHE
add
Tellgen Corp
Giá đóng cửa hôm trước
13,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,30 ¥ - 13,56 ¥
Phạm vi một năm
10,65 ¥ - 19,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,20 T CNY
Số lượng trung bình
2,83 Tr
Tỷ số P/E
55,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,86 Tr | -18,19% |
Chi phí hoạt động | 37,72 Tr | -39,98% |
Thu nhập ròng | 10,14 Tr | -78,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,75 | -73,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,71 Tr | 18,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 490,48 Tr | -0,37% |
Tổng tài sản | 1,75 T | 4,12% |
Tổng nợ | 230,94 Tr | 60,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,14 Tr | -78,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,40 Tr | 340,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,05 Tr | -105,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,96 Tr | 385,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,27 Tr | 279,19% |
Dòng tiền tự do | 93,22 Tr | 19,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 11, 2003
Trang web
Nhân viên
522