Trang chủ300642 • SHE
add
Tellgen Corp
Giá đóng cửa hôm trước
14,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,83 ¥ - 14,99 ¥
Phạm vi một năm
10,65 ¥ - 19,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,43 T CNY
Số lượng trung bình
2,48 Tr
Tỷ số P/E
61,48
Tỷ lệ cổ tức
1,00%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,89 Tr | -19,53% |
Chi phí hoạt động | 53,25 Tr | -18,52% |
Thu nhập ròng | 471,69 N | 110,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,63 | 113,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,90 Tr | 9,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 484,82 Tr | 2,21% |
Tổng tài sản | 1,69 T | 1,31% |
Tổng nợ | 174,64 Tr | 23,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 471,69 N | 110,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,41 Tr | -43,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 65,20 Tr | 243,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,94 Tr | 1.216,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 88,35 Tr | 667,23% |
Dòng tiền tự do | -101,33 Tr | -1.009,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 11, 2003
Trang web
Nhân viên
522