Trang chủ300644 • SHE
add
Nanjing Julong Sci&Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,81 ¥ - 26,10 ¥
Phạm vi một năm
15,78 ¥ - 31,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,79 T CNY
Số lượng trung bình
5,44 Tr
Tỷ số P/E
28,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 594,65 Tr | 32,48% |
Chi phí hoạt động | 54,28 Tr | 66,23% |
Thu nhập ròng | 30,53 Tr | 33,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,08 Tr | 27,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,03 Tr | -20,67% |
Tổng tài sản | 2,38 T | 16,31% |
Tổng nợ | 1,39 T | 20,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 988,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,53 Tr | 33,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -64,16 Tr | -285,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,50 Tr | 161,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,05 Tr | 353,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,53 Tr | -866,65% |
Dòng tiền tự do | -113,98 Tr | -1.064,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
963