Trang chủ300644 • SHE
add
Nanjing Julong Sci&Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,60 ¥ - 24,88 ¥
Phạm vi một năm
8,98 ¥ - 31,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,46 T CNY
Số lượng trung bình
8,98 Tr
Tỷ số P/E
31,19
Tỷ lệ cổ tức
1,10%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 612,29 Tr | 24,87% |
Chi phí hoạt động | 64,02 Tr | 15,49% |
Thu nhập ròng | 15,43 Tr | -24,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,52 | -39,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,60 Tr | 13,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 211,45 Tr | -15,34% |
Tổng tài sản | 2,24 T | 13,33% |
Tổng nợ | 1,32 T | 19,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 921,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,43 Tr | -24,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,88 Tr | 80,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,17 Tr | 59,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,17 Tr | -106,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,45 Tr | -316,01% |
Dòng tiền tự do | -76,38 Tr | 14,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
820