Trang chủ300647 • SHE
add
Shenzhen Fluence Technology PLC
Giá đóng cửa hôm trước
6,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,31 ¥ - 6,49 ¥
Phạm vi một năm
4,11 ¥ - 9,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,89 T CNY
Số lượng trung bình
22,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 281,06 Tr | 21,01% |
Chi phí hoạt động | 32,25 Tr | -12,79% |
Thu nhập ròng | 5,08 Tr | 60,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,81 | 33,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,82 Tr | -42,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -63,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,44 Tr | -57,52% |
Tổng tài sản | 2,03 T | -15,80% |
Tổng nợ | 1,42 T | 1,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 603,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 457,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,08 Tr | 60,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,61 Tr | 117,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,80 Tr | 4,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,12 Tr | -222,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -91,91 Tr | -82,96% |
Dòng tiền tự do | -71,98 Tr | 60,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 4, 2005
Trang web
Nhân viên
1.060