Trang chủ300647 • SHE
add
Shenzhen Fluence Technology PLC
Giá đóng cửa hôm trước
6,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,67 ¥ - 7,10 ¥
Phạm vi một năm
2,78 ¥ - 8,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,91 T CNY
Số lượng trung bình
46,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 168,16 Tr | -38,88% |
Chi phí hoạt động | 40,11 Tr | 5,89% |
Thu nhập ròng | -21,11 Tr | -59,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,55 | -160,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,77 Tr | 21,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,87 Tr | -74,06% |
Tổng tài sản | 2,29 T | -10,82% |
Tổng nợ | 1,33 T | 2,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 958,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 457,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,11 Tr | -59,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,57 Tr | -56,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,05 Tr | 95,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,60 Tr | -154,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -103,38 Tr | -974,36% |
Dòng tiền tự do | 364,88 N | 101,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 4, 2005
Trang web
Nhân viên
981