Trang chủ300647 • SHE
add
Shenzhen Fluence Technology PLC
Giá đóng cửa hôm trước
5,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,23 ¥ - 5,37 ¥
Phạm vi một năm
4,11 ¥ - 9,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 T CNY
Số lượng trung bình
11,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 156,69 Tr | 46,15% |
Chi phí hoạt động | 59,20 Tr | -13,25% |
Thu nhập ròng | -371,24 Tr | -102,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -236,92 | -38,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,37 Tr | 80,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,50 Tr | -37,85% |
Tổng tài sản | 2,04 T | -9,07% |
Tổng nợ | 1,44 T | 14,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 596,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 433,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -371,24 Tr | -102,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,85 Tr | 647,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,87 Tr | 57,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,20 Tr | 241,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 97,92 Tr | 194,93% |
Dòng tiền tự do | 299,67 Tr | 156,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 4, 2005
Trang web
Nhân viên
981