Trang chủ300647 • SHE
add
Shenzhen Fluence Technology PLC
Giá đóng cửa hôm trước
7,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,10 ¥ - 7,64 ¥
Phạm vi một năm
2,78 ¥ - 9,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,27 T CNY
Số lượng trung bình
55,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,56 Tr | -50,06% |
Chi phí hoạt động | 36,72 Tr | -19,73% |
Thu nhập ròng | -28,87 Tr | -4,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,54 | -108,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,06 Tr | 147,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,10 Tr | -82,68% |
Tổng tài sản | 2,20 T | -11,96% |
Tổng nợ | 1,29 T | 1,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 910,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 457,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,87 Tr | -4,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,67 Tr | 180,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,78 Tr | -45,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,76 Tr | 23,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -82,96 Tr | 27,74% |
Dòng tiền tự do | -5,50 Tr | 96,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 4, 2005
Trang web
Nhân viên
981