Trang chủ300650 • SHE
add
Tecnon Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,80 ¥ - 12,53 ¥
Phạm vi một năm
6,47 ¥ - 15,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,58 T CNY
Số lượng trung bình
11,30 Tr
Tỷ số P/E
48,37
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 655,17 Tr | -7,43% |
Chi phí hoạt động | 34,20 Tr | -18,53% |
Thu nhập ròng | 12,67 Tr | -11,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,93 | -3,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,83 Tr | 11,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 343,76 Tr | 120,82% |
Tổng tài sản | 2,06 T | -14,41% |
Tổng nợ | 822,89 Tr | -30,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,67 Tr | -11,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,15 Tr | -97,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,35 Tr | 64,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,24 Tr | 74,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,48 Tr | -157,55% |
Dòng tiền tự do | 60,79 Tr | 276,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
656