Trang chủ300651 • SHE
add
Jiangsu Jinling Sports Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,31 ¥ - 28,77 ¥
Phạm vi một năm
10,40 ¥ - 39,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,66 T CNY
Số lượng trung bình
19,88 Tr
Tỷ số P/E
158,14
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,69 Tr | -26,09% |
Chi phí hoạt động | 22,54 Tr | -6,76% |
Thu nhập ròng | -1,69 Tr | -159,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,28 | -180,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,93 Tr | -77,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 491,86 Tr | 6,15% |
Tổng tài sản | 1,27 T | -2,07% |
Tổng nợ | 435,79 Tr | -6,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 834,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,69 Tr | -159,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,98 Tr | -84,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,14 Tr | -163,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,49 Tr | -63,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -86,34 Tr | -361,15% |
Dòng tiền tự do | -52,88 Tr | -47,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
650