Trang chủ300651 • SHE
add
Jiangsu Jinling Sports Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,62 ¥ - 15,29 ¥
Phạm vi một năm
10,10 ¥ - 21,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,83 T CNY
Số lượng trung bình
3,21 Tr
Tỷ số P/E
36,81
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,22 Tr | -28,29% |
Chi phí hoạt động | 23,29 Tr | 6,33% |
Thu nhập ròng | 8,32 Tr | -65,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,06 | -51,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,02 Tr | -52,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 480,74 Tr | 8,26% |
Tổng tài sản | 1,29 T | -3,33% |
Tổng nợ | 456,87 Tr | -13,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 832,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,32 Tr | -65,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,78 Tr | -80,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 82,97 Tr | 51,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -296,16 N | -128,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 103,21 Tr | -36,88% |
Dòng tiền tự do | -13,20 Tr | -114,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
718