Trang chủ300652 • SHE
add
Hang Zhou Radicl Energy-Svng Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
73,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
69,05 ¥ - 73,91 ¥
Phạm vi một năm
16,34 ¥ - 74,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,43 T CNY
Số lượng trung bình
5,82 Tr
Tỷ số P/E
60,80
Tỷ lệ cổ tức
0,69%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 225,52 Tr | 19,14% |
Chi phí hoạt động | 35,34 Tr | 4,54% |
Thu nhập ròng | 27,16 Tr | -0,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,04 | -16,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,32 Tr | 61,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 604,27 Tr | -14,14% |
Tổng tài sản | 1,84 T | 9,57% |
Tổng nợ | 431,17 Tr | 21,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,16 Tr | -0,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -70,87 N | -100,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,90 Tr | -148,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,11 Tr | 52,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -115,56 Tr | -250,99% |
Dòng tiền tự do | 74,69 Tr | -23,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 11, 2002
Trang web
Nhân viên
911