Trang chủ300654 • SHE
add
Astro-century Education & Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,10 ¥ - 10,32 ¥
Phạm vi một năm
7,33 ¥ - 14,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,72 T CNY
Số lượng trung bình
10,04 Tr
Tỷ số P/E
90,37
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,71 Tr | 3,72% |
Chi phí hoạt động | 30,41 Tr | -2,08% |
Thu nhập ròng | 5,24 Tr | -25,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,11 | -28,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,24 Tr | -23,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 557,09 Tr | -2,92% |
Tổng tài sản | 1,12 T | 4,22% |
Tổng nợ | 255,58 Tr | 9,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 868,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 366,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,24 Tr | -25,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,43 Tr | 192,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 121,03 Tr | 1.238,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -137,02 N | 58,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 141,32 Tr | 526,16% |
Dòng tiền tự do | -19,97 Tr | 62,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
836