Trang chủ300654 • SHE
add
Astro-century Education & Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,27 ¥ - 10,80 ¥
Phạm vi một năm
6,38 ¥ - 15,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,99 T CNY
Số lượng trung bình
17,48 Tr
Tỷ số P/E
88,80
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,95 Tr | -1,34% |
Chi phí hoạt động | 25,29 Tr | -7,09% |
Thu nhập ròng | 504,85 N | 265,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,79 | 268,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -792,79 N | 79,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 607,22 Tr | 6,17% |
Tổng tài sản | 1,05 T | 8,40% |
Tổng nợ | 222,52 Tr | 26,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 832,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 366,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 504,85 N | 265,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,16 Tr | 270,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -120,78 Tr | -8,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,16 Tr | -36,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -110,78 Tr | 18,45% |
Dòng tiền tự do | 46,44 Tr | 232,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 4, 2004
Trang web
Nhân viên
796