Trang chủ300656 • SHE
add
Shenzhen MinDe Electronics Technolgy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,50 ¥ - 29,39 ¥
Phạm vi một năm
15,77 ¥ - 42,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,71 T CNY
Số lượng trung bình
11,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,11%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,92 Tr | -1,10% |
Chi phí hoạt động | 20,17 Tr | 25,59% |
Thu nhập ròng | -2,49 Tr | -173,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,52 | -174,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,64 Tr | 186,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -49,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,58 Tr | -29,87% |
Tổng tài sản | 1,67 T | -3,26% |
Tổng nợ | 535,48 Tr | -1,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,49 Tr | -173,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,17 Tr | 4,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,78 Tr | -1.400,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,41 Tr | 51,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,94 Tr | -542,97% |
Dòng tiền tự do | -36,78 Tr | -1.011,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 2, 2004
Trang web
Nhân viên
237