Trang chủ300656 • SHE
add
Shenzhen MinDe Electronics Technolgy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,00 ¥ - 23,64 ¥
Phạm vi một năm
16,90 ¥ - 42,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,02 T CNY
Số lượng trung bình
4,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 149,60 Tr | 28,64% |
Chi phí hoạt động | 18,12 Tr | -23,10% |
Thu nhập ròng | -103,72 Tr | -2.195,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,33 | -1.682,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,06 Tr | 377,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,58 Tr | -53,20% |
Tổng tài sản | 1,59 T | -9,75% |
Tổng nợ | 557,06 Tr | -4,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -103,72 Tr | -2.195,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,58 Tr | 78,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,50 Tr | -26.291,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,84 Tr | 92,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,49 Tr | 4.989,18% |
Dòng tiền tự do | 80,18 Tr | 37,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 2, 2004
Trang web
Nhân viên
286