Trang chủ300657 • SHE
add
Xiamen Hongxin Elctrncs Technlgy Grp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
27,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,58 ¥ - 28,79 ¥
Phạm vi một năm
12,78 ¥ - 47,61 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,32 T CNY
Số lượng trung bình
25,03 Tr
Tỷ số P/E
385,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,59 T | -4,97% |
Chi phí hoạt động | 81,46 Tr | 19,25% |
Thu nhập ròng | 6,80 Tr | -75,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,43 | -74,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,50 Tr | -33,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 377,95 Tr | -43,67% |
Tổng tài sản | 6,76 T | 26,65% |
Tổng nợ | 5,33 T | 43,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 680,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,80 Tr | -75,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -294,53 Tr | -90,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -242,67 Tr | -1.097,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 582,59 Tr | 1.225,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,63 Tr | 120,14% |
Dòng tiền tự do | -369,69 Tr | -65,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
5.335