Trang chủ300658 • SHE
add
Xiamen Yanjan New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,77 ¥ - 5,90 ¥
Phạm vi một năm
3,86 ¥ - 6,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,94 T CNY
Số lượng trung bình
8,31 Tr
Tỷ số P/E
68,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 436,30 Tr | 38,59% |
Chi phí hoạt động | 47,50 Tr | 20,68% |
Thu nhập ròng | 11,11 Tr | 20,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,35 Tr | -3,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 192,47 Tr | -52,69% |
Tổng tài sản | 2,73 T | 1,10% |
Tổng nợ | 1,37 T | 4,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 328,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,11 Tr | 20,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,05 Tr | -93,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,40 Tr | -367,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,00 Tr | -113,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,89 Tr | -132,47% |
Dòng tiền tự do | -77,20 Tr | 52,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
1.374