Trang chủ300658 • SHE
add
Xiamen Yanjan New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,52 ¥ - 5,91 ¥
Phạm vi một năm
3,60 ¥ - 8,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 T CNY
Số lượng trung bình
9,07 Tr
Tỷ số P/E
83,90
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 387,55 Tr | 7,36% |
Chi phí hoạt động | 42,24 Tr | 4,83% |
Thu nhập ròng | 5,39 Tr | -30,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,39 | -35,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,15 Tr | -25,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.937,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 234,02 Tr | -26,51% |
Tổng tài sản | 2,72 T | 0,46% |
Tổng nợ | 1,32 T | 2,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 328,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,39 Tr | -30,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,45 Tr | -246,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,50 Tr | -88,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,59 Tr | 76,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,24 Tr | -12.166,81% |
Dòng tiền tự do | -111,45 Tr | -216,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
1.291