Trang chủ300659 • SHE
add
Zhongfu Information Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,04 ¥ - 14,47 ¥
Phạm vi một năm
11,10 ¥ - 25,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,71 T CNY
Số lượng trung bình
6,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,029%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,74 Tr | -35,55% |
Chi phí hoạt động | 147,70 Tr | -1,27% |
Thu nhập ròng | -86,15 Tr | -16,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -101,67 | -80,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -73,71 Tr | -23,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 353,60 Tr | -38,16% |
Tổng tài sản | 1,68 T | -13,19% |
Tổng nợ | 413,61 Tr | -22,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 260,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -86,15 Tr | -16,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -115,65 Tr | 29,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,63 Tr | -127,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,61 Tr | -120,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -259,90 Tr | -223,85% |
Dòng tiền tự do | -147,17 Tr | 21,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 3, 2002
Trang web
Nhân viên
2.153