Trang chủ300662 • SHE
add
Beijing Career International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,18 ¥ - 34,45 ¥
Phạm vi một năm
12,54 ¥ - 39,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,59 T CNY
Số lượng trung bình
5,73 Tr
Tỷ số P/E
29,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,30 T | 25,13% |
Chi phí hoạt động | 113,34 Tr | -10,68% |
Thu nhập ròng | 57,78 Tr | 42,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,75 | 13,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,85 Tr | 55,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 575,86 Tr | -9,54% |
Tổng tài sản | 4,06 T | 10,67% |
Tổng nợ | 1,92 T | 8,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,78 Tr | 42,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,88 Tr | 81,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,38 Tr | 41,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,92 Tr | 133,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -321,19 N | 99,82% |
Dòng tiền tự do | -107,18 Tr | 28,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 12, 2005
Trang web
Nhân viên
2.391