Trang chủ300662 • SHE
add
Beijing Career International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,81 ¥ - 20,56 ¥
Phạm vi một năm
12,54 ¥ - 33,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,94 T CNY
Số lượng trung bình
14,46 Tr
Tỷ số P/E
21,26
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,90 T | 22,89% |
Chi phí hoạt động | 147,79 Tr | 18,50% |
Thu nhập ròng | 45,44 Tr | -29,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,57 | -42,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,14 Tr | -18,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 600,00 Tr | -42,68% |
Tổng tài sản | 3,75 T | -2,29% |
Tổng nợ | 1,82 T | 38,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,44 Tr | -29,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,57 Tr | -39,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,50 Tr | -67,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,44 Tr | -2.792,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,60 Tr | -126,88% |
Dòng tiền tự do | 52,22 Tr | -30,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 12, 2005
Trang web
Nhân viên
2.385