Trang chủ300663 • SHE
add
Client Service International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,98 ¥ - 15,59 ¥
Phạm vi một năm
8,97 ¥ - 29,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,32 T CNY
Số lượng trung bình
18,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 175,61 Tr | -29,43% |
Chi phí hoạt động | 49,27 Tr | -43,11% |
Thu nhập ròng | -5,76 Tr | -3,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,28 | -47,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 204,74 Tr | -39,38% |
Tổng tài sản | 2,33 T | -20,25% |
Tổng nợ | 1,52 T | -14,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 806,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 479,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,76 Tr | -3,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,64 Tr | 104,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,82 Tr | 58,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,41 Tr | 46,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,46 Tr | 83,58% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
4.465