Trang chủ300664 • SHE
add
Penyao Environmental Protection Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,44 ¥ - 5,78 ¥
Phạm vi một năm
3,88 ¥ - 5,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,18 T CNY
Số lượng trung bình
15,98 Tr
Tỷ số P/E
27,64
Tỷ lệ cổ tức
1,76%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 390,42 Tr | -26,90% |
Chi phí hoạt động | 45,45 Tr | 9,25% |
Thu nhập ròng | 48,30 Tr | -29,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,37 | -3,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,50 Tr | -17,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 319,38 Tr | -45,76% |
Tổng tài sản | 7,92 T | 0,89% |
Tổng nợ | 3,53 T | 4,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 732,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,30 Tr | -29,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,44 Tr | -78,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,25 Tr | 119,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -121,79 Tr | 25,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -86,10 Tr | 43,65% |
Dòng tiền tự do | -110,74 Tr | -3.247,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.303