Trang chủ300664 • SHE
add
Penyao Environmental Protection Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,66 ¥ - 4,89 ¥
Phạm vi một năm
3,88 ¥ - 5,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,59 T CNY
Số lượng trung bình
10,19 Tr
Tỷ số P/E
20,66
Tỷ lệ cổ tức
2,07%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 399,69 Tr | -24,58% |
Chi phí hoạt động | 59,10 Tr | 33,64% |
Thu nhập ròng | 63,89 Tr | -63,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,99 | -52,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 120,52 Tr | -14,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 417,92 Tr | -43,02% |
Tổng tài sản | 7,97 T | 1,26% |
Tổng nợ | 3,53 T | 0,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 744,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,89 Tr | -63,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,79 Tr | 352,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,22 Tr | -87,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -116,73 Tr | 60,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,10 Tr | 87,21% |
Dòng tiền tự do | -13,76 Tr | 92,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.303