Trang chủ300665 • SHE
add
Zhuzhou Feilu High-tech Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,51 ¥ - 6,89 ¥
Phạm vi một năm
4,36 ¥ - 9,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 T CNY
Số lượng trung bình
7,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,78 Tr | -60,74% |
Chi phí hoạt động | 40,99 Tr | 37,24% |
Thu nhập ròng | -34,16 Tr | -8.285,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,22 | -20.777,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,21 Tr | -192,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,76 Tr | -41,04% |
Tổng tài sản | 1,78 T | -3,98% |
Tổng nợ | 1,26 T | -4,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 526,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,16 Tr | -8.285,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,10 Tr | -147,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,15 Tr | 54,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,99 Tr | -60,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,74 Tr | -96,72% |
Dòng tiền tự do | 11,33 Tr | -79,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 5, 1998
Trang web
Nhân viên
605