Trang chủ300667 • SHE
add
Beijing Beetech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
19,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,59 ¥ - 20,89 ¥
Phạm vi một năm
9,23 ¥ - 22,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,26 T CNY
Số lượng trung bình
11,31 Tr
Tỷ số P/E
200,99
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 196,59 Tr | -0,61% |
Chi phí hoạt động | 66,07 Tr | 8,12% |
Thu nhập ròng | 6,09 Tr | 26.705,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,10 | 31.100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,54 Tr | -17,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 347,93 Tr | 2,70% |
Tổng tài sản | 1,59 T | -0,49% |
Tổng nợ | 298,54 Tr | -11,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 204,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,09 Tr | 26.705,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,20 Tr | 5.693,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,05 Tr | 20,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,05 Tr | 67,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,08 Tr | 112,46% |
Dòng tiền tự do | 31,09 Tr | 185,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 1, 2005
Trang web
Nhân viên
575