Trang chủ300669 • SHE
add
Hangzhou Huning Elevator Parts Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,70 ¥ - 22,17 ¥
Phạm vi một năm
8,90 ¥ - 24,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,02 T CNY
Số lượng trung bình
3,01 Tr
Tỷ số P/E
109,29
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,71 Tr | -11,96% |
Chi phí hoạt động | 14,05 Tr | 17,73% |
Thu nhập ròng | 10,44 Tr | -34,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,04 | -25,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,05 Tr | -38,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 245,60 Tr | -32,09% |
Tổng tài sản | 1,00 T | 1,21% |
Tổng nợ | 127,43 Tr | 10,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 875,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 191,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,44 Tr | -34,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,72 Tr | -17,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -139,37 Tr | -180,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,08 Tr | -142,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -132,73 Tr | -1.607,11% |
Dòng tiền tự do | -9,97 Tr | 78,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
638