Trang chủ300669 • SHE
add
Hangzhou Huning Elevator Parts Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,65 ¥ - 17,10 ¥
Phạm vi một năm
8,90 ¥ - 18,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,06 T CNY
Số lượng trung bình
1,76 Tr
Tỷ số P/E
76,84
Tỷ lệ cổ tức
0,71%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,16 Tr | -20,21% |
Chi phí hoạt động | 15,69 Tr | -2,99% |
Thu nhập ròng | 8,98 Tr | -37,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,07 | -21,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,43 Tr | -36,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 345,66 Tr | -2,04% |
Tổng tài sản | 996,28 Tr | 3,82% |
Tổng nợ | 127,16 Tr | 28,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 869,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 191,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,98 Tr | -37,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,05 Tr | 4,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -148,91 Tr | -393,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,14 Tr | -1,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -165,00 Tr | -254,96% |
Dòng tiền tự do | 4,94 Tr | 181,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
638