Trang chủ300670 • SHE
add
Jiangsu Daybright Intellgent Elec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,73 ¥ - 5,94 ¥
Phạm vi một năm
4,73 ¥ - 7,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,85 T CNY
Số lượng trung bình
6,39 Tr
Tỷ số P/E
2.304,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,73 Tr | -35,23% |
Chi phí hoạt động | 12,05 Tr | -47,71% |
Thu nhập ròng | -17,93 Tr | -409,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,35 | -578,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,30 Tr | 21,97% |
Tổng tài sản | 1,85 T | -16,56% |
Tổng nợ | 1,23 T | -17,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 623,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 316,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,93 Tr | -409,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,97 Tr | 111,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,50 Tr | 95,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -95,68 Tr | -215,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -94,20 Tr | -633,79% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 2011
Trang web
Nhân viên
337