Trang chủ300670 • SHE
add
Jiangsu Daybright Intellgent Elec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,72 ¥ - 7,04 ¥
Phạm vi một năm
3,17 ¥ - 8,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,11 T CNY
Số lượng trung bình
13,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,06 Tr | -64,97% |
Chi phí hoạt động | 23,45 Tr | -21,14% |
Thu nhập ròng | -8,63 Tr | -5.265,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,74 | -14.515,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,58 Tr | 79,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,80 Tr | 68,83% |
Tổng tài sản | 2,02 T | -9,38% |
Tổng nợ | 1,39 T | 0,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 634,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 316,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,63 Tr | -5.265,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,81 Tr | -49,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,60 Tr | 11,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -270,82 N | 99,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,19 Tr | 364,41% |
Dòng tiền tự do | -18,09 Tr | -149,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 2011
Trang web
Nhân viên
431