Trang chủ300671 • SHE
add
Fine Made Microelectronics Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
35,91 ¥ - 38,30 ¥
Phạm vi một năm
16,67 ¥ - 51,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,13 T CNY
Số lượng trung bình
12,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 192,97 Tr | 0,25% |
Chi phí hoạt động | 33,89 Tr | -44,79% |
Thu nhập ròng | -16,99 Tr | 47,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,80 | 47,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,32 Tr | 13,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 376,09 Tr | -64,25% |
Tổng tài sản | 2,61 T | -21,98% |
Tổng nợ | 850,96 Tr | -35,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 217,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,99 Tr | 47,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,81 Tr | -4,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 66,03 Tr | 129,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -95,16 Tr | -151,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,66 Tr | 227,72% |
Dòng tiền tự do | -183,31 Tr | -46,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 11, 2001
Trang web
Nhân viên
869