Trang chủ300673 • SHE
add
Petpal Pet Nutrition Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,92 ¥ - 15,35 ¥
Phạm vi một năm
11,36 ¥ - 19,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,72 T CNY
Số lượng trung bình
9,67 Tr
Tỷ số P/E
22,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 329,03 Tr | -14,40% |
Chi phí hoạt động | 67,17 Tr | 40,38% |
Thu nhập ròng | 22,23 Tr | -46,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,76 | -37,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,42 Tr | -29,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 871,27 Tr | 10,34% |
Tổng tài sản | 2,95 T | 1,29% |
Tổng nợ | 963,96 Tr | -7,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 246,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,23 Tr | -46,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -58,24 Tr | -46,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 280,17 N | 104,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,44 Tr | 31,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,66 Tr | -4,15% |
Dòng tiền tự do | -98,06 Tr | 1,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 10, 2002
Trang web
Nhân viên
4.293