Trang chủ300673 • SHE
add
Petpal Pet Nutrition Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,84 ¥ - 17,47 ¥
Phạm vi một năm
10,49 ¥ - 19,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,60 T CNY
Số lượng trung bình
9,87 Tr
Tỷ số P/E
24,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 477,27 Tr | 12,61% |
Chi phí hoạt động | 63,52 Tr | -1,33% |
Thu nhập ròng | 56,86 Tr | 319,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,91 | 273,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,93 Tr | 271,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 725,14 Tr | 1,25% |
Tổng tài sản | 3,08 T | 5,60% |
Tổng nợ | 1,10 T | 6,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 242,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,86 Tr | 319,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,17 Tr | 214,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,39 Tr | -481,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,72 Tr | 75,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,96 Tr | -163,94% |
Dòng tiền tự do | -115,25 Tr | -19,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 10, 2002
Trang web
Nhân viên
4.054