Trang chủ300674 • SHE
add
Yusys Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,48 ¥ - 24,16 ¥
Phạm vi một năm
9,68 ¥ - 33,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,91 T CNY
Số lượng trung bình
29,20 Tr
Tỷ số P/E
44,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 525,13 Tr | -12,57% |
Chi phí hoạt động | 105,73 Tr | -27,73% |
Thu nhập ròng | 58,15 Tr | 81,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,07 | 106,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,40 Tr | 172,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,07 T | 26,09% |
Tổng tài sản | 5,65 T | 3,21% |
Tổng nợ | 1,27 T | -10,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 687,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,15 Tr | 81,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -411,95 Tr | -37,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -233,75 Tr | -123,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,40 Tr | 81,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -653,88 Tr | -47,11% |
Dòng tiền tự do | -705,13 Tr | -65,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
10.811