Trang chủ300675 • SHE
add
Shenzhen Institute of Bldng Rsrch CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
14,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,10 ¥ - 17,83 ¥
Phạm vi một năm
7,60 ¥ - 17,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,15 T CNY
Số lượng trung bình
9,07 Tr
Tỷ số P/E
80,84
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,08 Tr | -6,93% |
Chi phí hoạt động | 31,36 Tr | 1,03% |
Thu nhập ròng | -6,05 Tr | -495,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,29 | -525,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,18 Tr | -61,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,45 Tr | 54,13% |
Tổng tài sản | 1,38 T | 5,77% |
Tổng nợ | 788,73 Tr | 6,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 595,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,05 Tr | -495,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,17 Tr | 159,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,22 Tr | 52,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,14 Tr | -136,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,19 Tr | 92,48% |
Dòng tiền tự do | -24,95 Tr | 67,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
847