Trang chủ300675 • SHE
add
Shenzhen Institute of Bldng Rsrch CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
13,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,68 ¥ - 13,92 ¥
Phạm vi một năm
10,40 ¥ - 21,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,01 T CNY
Số lượng trung bình
3,76 Tr
Tỷ số P/E
835,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,66 Tr | -45,30% |
Chi phí hoạt động | 24,14 Tr | -27,68% |
Thu nhập ròng | -35,52 Tr | -149,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -85,25 | -356,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,08 Tr | -270,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 176,69 Tr | 76,51% |
Tổng tài sản | 1,44 T | 5,36% |
Tổng nợ | 845,18 Tr | 9,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 597,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,52 Tr | -149,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -55,78 Tr | -44,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,51 Tr | -28,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,96 Tr | 120,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,33 Tr | 10,03% |
Dòng tiền tự do | -87,20 Tr | 33,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 8, 2007
Trang web
Nhân viên
847