Trang chủ300675 • SHE
add
Shenzhen Institute of Bldng Rsrch CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
15,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,60 ¥ - 16,09 ¥
Phạm vi một năm
10,95 ¥ - 21,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,30 T CNY
Số lượng trung bình
10,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,06%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,66 Tr | -28,11% |
Chi phí hoạt động | 28,29 Tr | 19,76% |
Thu nhập ròng | -35,52 Tr | -59,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -85,25 | -121,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,24 Tr | -170,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 176,69 Tr | -0,56% |
Tổng tài sản | 1,44 T | — |
Tổng nợ | 845,18 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 597,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,52 Tr | -59,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -55,78 Tr | -17,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,51 Tr | -593,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,96 Tr | 339,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,33 Tr | 23,99% |
Dòng tiền tự do | -92,57 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 8, 2007
Trang web
Nhân viên
847