Trang chủ300676 • SHE
add
BGI Genomics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
48,88 ¥ - 50,49 ¥
Phạm vi một năm
33,33 ¥ - 70,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,55 T CNY
Số lượng trung bình
5,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 671,91 Tr | -18,18% |
Chi phí hoạt động | 394,47 Tr | 1,46% |
Thu nhập ròng | -52,70 Tr | -524,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,84 | -619,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,01 Tr | -98,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,31 T | -18,01% |
Tổng tài sản | 12,60 T | -6,40% |
Tổng nợ | 3,36 T | -1,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 412,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,70 Tr | -524,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -397,09 Tr | -422,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -221,58 Tr | 62,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 549,27 Tr | 20.512,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,26 Tr | 89,40% |
Dòng tiền tự do | -632,52 Tr | -56,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
3.702