Trang chủ300676 • SHE
add
BGI Genomics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
44,71 ¥ - 46,71 ¥
Phạm vi một năm
33,00 ¥ - 56,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,63 T CNY
Số lượng trung bình
6,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 954,49 Tr | -10,93% |
Chi phí hoạt động | 528,62 Tr | 3,65% |
Thu nhập ròng | -142,37 Tr | -792,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,92 | -877,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -44,33 Tr | -126,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,71 T | -15,04% |
Tổng tài sản | 13,28 T | -1,33% |
Tổng nợ | 3,31 T | -1,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 396,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -142,37 Tr | -792,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -62,34 Tr | -134,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -582,99 Tr | -389,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,10 Tr | -133,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -666,41 Tr | -864,56% |
Dòng tiền tự do | -561,37 Tr | 20,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
3.752