Trang chủ300678 • SHE
add
Chengdu Infmtn Tech Chn Admy Scs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,00 ¥ - 39,87 ¥
Phạm vi một năm
19,80 ¥ - 50,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,09 T CNY
Số lượng trung bình
32,37 Tr
Tỷ số P/E
503,56
Tỷ lệ cổ tức
0,13%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,67 Tr | 64,10% |
Chi phí hoạt động | 19,70 Tr | 28,53% |
Thu nhập ròng | 1,20 Tr | -81,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,80 | -88,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,09 Tr | -278,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 123,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 400,48 Tr | 11,46% |
Tổng tài sản | 1,03 T | -2,89% |
Tổng nợ | 177,40 Tr | -16,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 854,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 296,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 Tr | -81,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,02 Tr | 83,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,39 Tr | -6.881,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,15 Tr | 112,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,26 Tr | -17,26% |
Dòng tiền tự do | -6,99 Tr | 78,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
642