Trang chủ300679 • SHE
add
Electric Connector Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
52,10 ¥ - 56,38 ¥
Phạm vi một năm
27,42 ¥ - 56,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,42 T CNY
Số lượng trung bình
11,30 Tr
Tỷ số P/E
41,92
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,19 T | 41,50% |
Chi phí hoạt động | 233,60 Tr | 33,89% |
Thu nhập ròng | 151,03 Tr | 23,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,71 | -12,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 202,28 Tr | 25,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 T | -15,95% |
Tổng tài sản | 6,85 T | 10,90% |
Tổng nợ | 1,83 T | 15,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 431,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 151,03 Tr | 23,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 106,62 Tr | -10,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -357,29 Tr | -6.165,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,39 Tr | -4.560,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -278,82 Tr | -350,77% |
Dòng tiền tự do | -166,46 Tr | 11,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 11, 2006
Trang web
Nhân viên
6.778