Trang chủ300680 • SHE
add
Wuxi Longsheng Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
39,61 ¥ - 44,51 ¥
Phạm vi một năm
15,25 ¥ - 49,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,11 T CNY
Số lượng trung bình
15,58 Tr
Tỷ số P/E
43,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 605,78 Tr | 7,06% |
Chi phí hoạt động | 35,74 Tr | 1,96% |
Thu nhập ròng | 58,67 Tr | 11,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,68 | 3,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,64 Tr | 14,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 719,83 Tr | -1,45% |
Tổng tài sản | 4,08 T | 11,63% |
Tổng nợ | 2,05 T | 12,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 227,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,67 Tr | 11,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,89 N | -100,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,74 Tr | 91,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 89,04 Tr | -15,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 66,17 Tr | 164,81% |
Dòng tiền tự do | -111,14 Tr | -23,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 6, 2004
Trang web
Nhân viên
1.050