Trang chủ300680 • SHE
add
Wuxi Longsheng Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,71 ¥ - 25,79 ¥
Phạm vi một năm
11,24 ¥ - 29,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,72 T CNY
Số lượng trung bình
17,22 Tr
Tỷ số P/E
28,32
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 582,85 Tr | 28,84% |
Chi phí hoạt động | 34,10 Tr | -19,56% |
Thu nhập ròng | 50,30 Tr | 100,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,63 | 55,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,10 Tr | 91,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 672,01 Tr | 16,49% |
Tổng tài sản | 3,80 T | 18,45% |
Tổng nợ | 1,92 T | 29,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 228,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,30 Tr | 100,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -687,35 N | 97,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -123,91 Tr | -41,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 55,08 Tr | 97,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,30 Tr | 16,56% |
Dòng tiền tự do | -155,00 Tr | 11,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 6, 2004
Trang web
Nhân viên
865