Trang chủ300681 • SHE
add
Zhuhai Enpower Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,32 ¥ - 33,11 ¥
Phạm vi một năm
11,64 ¥ - 44,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,37 T CNY
Số lượng trung bình
10,32 Tr
Tỷ số P/E
117,89
Tỷ lệ cổ tức
0,09%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 545,82 Tr | 15,19% |
Chi phí hoạt động | 69,09 Tr | 15,81% |
Thu nhập ròng | 10,69 Tr | 26,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,96 | 9,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,73 Tr | 20,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -163,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | 40,70% |
Tổng tài sản | 5,35 T | 25,16% |
Tổng nợ | 3,23 T | 33,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 255,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,69 Tr | 26,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 403,37 Tr | -15,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -221,32 Tr | -43,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,13 Tr | 95,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 177,92 Tr | -18,31% |
Dòng tiền tự do | 232,99 Tr | 76,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 1, 2005
Trang web
Nhân viên
2.191