Trang chủ300681 • SHE
add
Zhuhai Enpower Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,15 ¥ - 24,46 ¥
Phạm vi một năm
9,69 ¥ - 28,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,82 T CNY
Số lượng trung bình
19,94 Tr
Tỷ số P/E
65,29
Tỷ lệ cổ tức
0,13%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 583,75 Tr | 8,10% |
Chi phí hoạt động | 75,75 Tr | 244,56% |
Thu nhập ròng | 16,42 Tr | -77,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,81 | -79,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,75 Tr | -36,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -98,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 840,29 Tr | -12,23% |
Tổng tài sản | 4,52 T | 16,16% |
Tổng nợ | 2,61 T | 23,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 252,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,42 Tr | -77,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 139,02 Tr | -12,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -115,83 Tr | 55,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,13 Tr | -53,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,33 Tr | 526,00% |
Dòng tiền tự do | 3,94 Tr | 101,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 1, 2005
Trang web
Nhân viên
1.910