Trang chủ300681 • SHE
add
Zhuhai Enpower Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,42 ¥ - 17,36 ¥
Phạm vi một năm
9,69 ¥ - 22,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,89 T CNY
Số lượng trung bình
6,48 Tr
Tỷ số P/E
30,60
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 549,59 Tr | 18,80% |
Chi phí hoạt động | 70,61 Tr | 10,12% |
Thu nhập ròng | 26,25 Tr | 222,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,78 | 203,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,47 Tr | 251,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 751,68 Tr | -24,50% |
Tổng tài sản | 4,26 T | 19,46% |
Tổng nợ | 2,39 T | 28,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 252,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,25 Tr | 222,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,14 Tr | 97,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -215,54 Tr | -23,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,81 Tr | 708,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -84,58 Tr | 38,02% |
Dòng tiền tự do | 43,54 Tr | 121,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 1, 2005
Trang web
Nhân viên
1.910