Trang chủ300682 • SHE
add
Longshine Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,93 ¥ - 22,88 ¥
Phạm vi một năm
7,52 ¥ - 26,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,06 T CNY
Số lượng trung bình
69,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 666,69 Tr | -0,12% |
Chi phí hoạt động | 348,06 Tr | -3,00% |
Thu nhập ròng | 3,37 Tr | 117,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,51 | 117,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,28 Tr | 83,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -731,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 T | 26,46% |
Tổng tài sản | 9,13 T | -6,77% |
Tổng nợ | 2,59 T | 16,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,37 Tr | 117,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -205,41 Tr | 0,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -390,29 Tr | -458,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,72 Tr | -91,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -577,98 Tr | -854,88% |
Dòng tiền tự do | -507,42 Tr | -18,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
5.551