Trang chủ300683 • SHE
add
Wuhan Hiteck Biological Pharma Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,50 ¥ - 28,88 ¥
Phạm vi một năm
18,80 ¥ - 38,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,48 T CNY
Số lượng trung bình
2,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 166,37 Tr | 9,47% |
Chi phí hoạt động | 99,60 Tr | 4,33% |
Thu nhập ròng | -16,98 Tr | -10,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,21 | -1,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,94 Tr | 34,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 877,57 Tr | -23,26% |
Tổng tài sản | 2,94 T | 0,57% |
Tổng nợ | 490,13 Tr | 47,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,98 Tr | -10,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,49 Tr | 80,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 119,45 Tr | 28,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,88 Tr | -166,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 111,08 Tr | 24,19% |
Dòng tiền tự do | -75,41 Tr | 22,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 4, 1992
Trang web
Nhân viên
1.520