Trang chủ300684 • SHE
add
Jones Tech PLC
Giá đóng cửa hôm trước
22,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,68 ¥ - 23,23 ¥
Phạm vi một năm
10,10 ¥ - 25,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,50 T CNY
Số lượng trung bình
24,19 Tr
Tỷ số P/E
42,65
Tỷ lệ cổ tức
1,11%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 451,79 Tr | 45,19% |
Chi phí hoạt động | 80,31 Tr | 22,62% |
Thu nhập ròng | 69,37 Tr | 252,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,35 | 142,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,24 Tr | 157,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 998,24 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,46 T | — |
Tổng nợ | 519,65 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 298,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,37 Tr | 252,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,52 Tr | -47,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,46 Tr | 27,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,35 Tr | -103,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,81 Tr | -110,76% |
Dòng tiền tự do | -67,81 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 4, 1997
Trang web
Nhân viên
861