Trang chủ300685 • SHE
add
Amoy Diagnostics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,70 ¥ - 26,09 ¥
Phạm vi một năm
14,60 ¥ - 28,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,88 T CNY
Số lượng trung bình
7,29 Tr
Tỷ số P/E
31,41
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 304,95 Tr | 22,53% |
Chi phí hoạt động | 169,17 Tr | 2,94% |
Thu nhập ròng | 83,41 Tr | 77,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,35 | 44,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,45 Tr | 67,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | 23,67% |
Tổng tài sản | 2,04 T | 15,14% |
Tổng nợ | 227,13 Tr | 40,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 393,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,41 Tr | 77,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 101,13 Tr | 39,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -138,62 Tr | -41,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,58 Tr | -4.428,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -102,19 Tr | -217,28% |
Dòng tiền tự do | -12,49 Tr | -121,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 2, 2008
Trang web
Nhân viên
1.119