Trang chủ300685 • SHE
add
Amoy Diagnostics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,35 ¥ - 21,88 ¥
Phạm vi một năm
17,20 ¥ - 28,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,47 T CNY
Số lượng trung bình
7,08 Tr
Tỷ số P/E
30,50
Tỷ lệ cổ tức
1,39%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 272,09 Tr | 16,63% |
Chi phí hoạt động | 138,91 Tr | 8,69% |
Thu nhập ròng | 90,47 Tr | 40,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,25 | 20,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,74 Tr | 21,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | 15,66% |
Tổng tài sản | 2,16 T | 9,58% |
Tổng nợ | 244,67 Tr | 20,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 393,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,47 Tr | 40,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 103,25 Tr | 28,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,71 Tr | -324,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,68 Tr | -182,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,53 Tr | -121,63% |
Dòng tiền tự do | 43,45 Tr | 56,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 2, 2008
Trang web
Nhân viên
1.144